1 | | Đại cương nghệ thuật múa / Lê Ngọc Canh (biên soạn) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2002. - 470 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: L141GT000252-L141GT000255 L142GT000097-L142GT000100 L151GT000669-L151GT000688 R141GT000251 R142GT000096 |
2 | | Giáo trình múa cổ điển Việt Nam: (Phần huấn luyện cơ bản cho diễn viên hệ múa dân tộc) / Trường Cao đẳng múa Việt Nam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 299 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L161GT003723-L161GT003724 L162GT002245 R161GT003722 R162GT002244 |
3 | | Giáo trình múa dân tộc Ba Na: (Trình độ trung cấp) / Trường Cao đẳng múa Việt Nam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 79 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L161GT003717-L161GT003718 L162GT002241 R161GT003716 R162GT002240 |
4 | | Giáo trình múa dân tộc Cơ Tu: (Trình độ cao đẳng) / Trường Cao đẳng múa Việt Nam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 79 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L161GT003714-L161GT003715 L162GT002239 R161GT003713 R162GT002238 |
5 | | Giáo trình múa dân tộc Gia Rai: (Trình độ cao đẳng) / Trường Cao đẳng múa Việt Nam . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2015. - 71 tr. : Hình ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: L161GT003720-L161GT003721 L162GT002243 R161GT003719 R162GT002242 |
6 | | Giáo trình múa dân tộc Kinh / Trần Đức Viễn, Phùng Hồng Quỳ (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2013. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L151GT002561-L151GT002563 L151GT003472 L152GT001194 R151GT002560 R152GT001193 |
7 | | Giáo trình múa dân tộc Tày / Kiều Thị Cậy (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2013. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L151GT002553-L151GT002555 L151GT003473 L152GT001196 R151GT002552 R152GT001195 |
8 | | Giáo trình múa dân tộc Thái / Phùng Hồng Quỳ, Trần Đức Viễn (biên soạn) . - H. : Văn hóa dân tộc, 2013. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: L151GT002557-L151GT002559 L151GT003474 L152GT001198 R151GT002556 R152GT001197 |
9 | | Giáo trình Quốc tế vũ : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hồng Giang . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 84 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: L151GT002548-L151GT002551 R151GT002547 |